Characters remaining: 500/500
Translation

làm nhàm

Academic
Friendly

Từ "làm nhàm" trong tiếng Việt có nghĩanói hoặc làm một việc đó một cách lặp đi lặp lại, khiến cho người khác cảm thấy chán, không còn hứng thú. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói không giá trị, gây cảm giác nhàm chán.

Định nghĩa:
  1. Nói ăn vặt luôn mồm: dụ: " ấy ăn quà làm nhàm cả ngày", tức là ấy liên tục ăn vặt, khiến cho người khác cảm thấy ngán ngẩm.
  2. Luôn miệng nói những điều vô ích: dụ: "Anh ấy nói làm nhàm điếc cả tai", có nghĩaanh ấy nói những điều không cần thiết quá nhiều, làm cho người khác cảm thấy khó chịu.
Cách sử dụng:
  • Cơ bản: "làm nhàm" thường được dùng trong các câu nói phê phán hoặc châm biếm về hành động nói hoặc làm đó một cách lặp đi lặp lại không giá trị.

    • dụ: "Nghe anh ta nói chuyện làm nhàm quá, tôi không muốn nghe nữa."
  • Nâng cao: Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa, xã hội.

    • dụ: "Trên mạng xã hội, nhiều người thường làm nhàm các chủ đề hot không thông tin mới."
Phân biệt biến thể:
  • "Nhàm chán": Đây từ đồng nghĩa gần gũi, chỉ cảm giác không còn hứng thú, chán ngán.
    • dụ: "Bộ phim này làm tôi cảm thấy nhàm chán."
  • "Làm đi làm lại": Từ này cũng mang ý nghĩa lặp đi lặp lại, nhưng không nhất thiết có nghĩa tiêu cực như "làm nhàm".
    • dụ: " ấy làm đi làm lại bài tập cho đến khi thuộc lòng."
Từ gần giống liên quan:
  • Nhàm chán: Cảm giác không còn hứng thú, mệt mỏi với một điều đó.
  • Lặp lại: Hành động thực hiện một việc nhiều lần, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.
  • Nói nhảm: Nói những điều vô nghĩa, không giá trị, nhưng có thể không lặp đi lặp lại.
  1. ph. 1. Nói ăn vặt luôn mồm: Ăn quà làm nhàm cả ngày. 2. Luôn miệng nói những điều vô ích: Nói làm nhàm điếc cả tai.

Similar Spellings

Words Containing "làm nhàm"

Comments and discussion on the word "làm nhàm"